--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại chiến công
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại chiến công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại chiến công
Your browser does not support the audio element.
+
Great feat of arms
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại chiến công"
Những từ có chứa
"đại chiến công"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
đại chiến công
:
Great feat of arms
+
upsurge
:
đợt bột phát, cnan upsurge of anger cn thịnh nộ